Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
insolation
|
danh từ giống cái
sự phơi nắng
sự say nắng
bị say nắng
thời gian nắng (trong ngày, trong tháng, trong năm)
thời gian nắng trong những tháng mùa đông