Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
insécurité
|
danh từ giống cái
sự không yên ổn, sự không an toàn, sự bất an
sống không yên ổn, không an toàn
vùng không an toàn (trong thời chiến)
phản nghĩa Sécurité