Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
innombrable
|
tính từ
không đếm xuể, vô số
đám đông không đếm xuể
vô số thử thách
phản nghĩa Dénombrable , nombrable