Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
initialiser
|
ngoại động từ
(tin học) khởi chạy, chuẩn bị làm việc
khởi chạy một đĩa mềm