Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
inhumain
|
tính từ
(văn học) vô nhân đạo
một trái tim vô nhân đạo
hành động vô nhân đạo
công việc vô nhân đạo (không thể nào chịu đựng nổi)
thiếu tính người
phản nghĩa Humain , généreux
(thân mật) khó ve vãn, vô tình
một người phụ nữ khó ve vãn
danh từ giống cái
người phụ nữ khó ve vãn, người phụ nữ vô tình