Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
infertile
|
tính từ
không màu mỡ, cằn cỗi
đất cằn cỗi
(nghĩa bóng) đầu óc cằn cỗi
trí tưởng tượng nghèo nàn