Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
infanticide
|
tính từ
giết con mới đẻ
người mẹ giết con mới đẻ
danh từ
người giết con mới đẻ
danh từ giống đực
tội giết con mới đẻ