Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
inexécuté
|
tính từ
(từ hiếm; nghĩa ít dùng) không được thi hành, không được chấp hành, không được thực hiện
mệnh lệnh không được chấp hành