Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
indivision
|
danh từ giống cái
(luật học, pháp lý) sự để chung, không chia phần
tài sản để chung
phản nghĩa Division , partage