Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
inclinaison
|
danh từ giống cái
sự nghiêng
sự nghiêng của bức tường
góc nghiêng
độ nghiêng
độ nghiêng của một đám đất
phản nghĩa Aplomb , rectitude
(vật lý học) độ từ khuynh