Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
imposé
|
tính từ
bắt buộc
giá bắt buộc
Exercices imposés (thể thao) phần tập luyện bắt buộc để dự thi (trượt băng, thể dục...)
Figures imposées (thể thao) phần trình diễn bắt buộc ở một vài cuộc thi (trượt băng, thể dục...)
bị đánh thuế
danh từ
người bị đánh thuế, người nộp thuế
danh từ giống đực
sự tập luyện bắt buộc về thể dục