Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
implanter
|
ngoại động từ
đưa vào, du nhập
đưa nhiều nhà máy mới vào một vùng
du nhập một tục lệ
(y học) cấy dưới da
(từ hiếm) cắm vào
một số cây cắm rễ khá sâu xuống đất
phản nghĩa Arracher , déraciner