Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
impartialité
|
danh từ giống cái
tính không thiên vị, tính vô tư, tính công minh
chứng tỏ là mình không thiên vị
phê phán vô tư
phản nghĩa Partialité