Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
illumination
|
danh từ giống cái
sự chiếu sáng; sự soi sáng
sự trưng đèn sáng rực (nhân ngày lễ...)
tia sáng (nghĩa bóng)
tia sáng dẫn đến một phát minh
(tôn giáo) thiên khải
phản nghĩa Obscurcissement