Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
ignorant
|
tính từ
dốt nát
một người dốt nát
dốt lịch sử
không biết, không hiểu biết
không hiểu biết cuộc sống
phản nghĩa Averti , cultivé , instruit , savant
danh từ
người dốt nát
người không biết, người không hiểu biết
làm ra vẻ không hiểu biết gì