Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
humer
|
ngoại động từ
hít
hít không khí
(văn học) hút
hút một quả trứng chần