Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
hisser
|
ngoại động từ
kéo lên
kéo cờ
tôn ai lên, đề cao ai
phản nghĩa Amener , baisser ( les couleurs ); descendre , abattre