Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
hanche
|
danh từ giống cái
hông; háng
khớp háng
ẵm con trên hông
(giải phẫu) khớp háng
vai (lọ)
ra vẻ thách thức