Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
hacher
|
ngoại động từ
thái, băm
thái thịt
thái thuốc lá
băm cỏ
chặt vụng
chặt vụng con gà
phá tan, phá nát
phá tan một đại đội
lúa mì do mưa đá phá nát
ngắt quãng
bài diễn văn bị ngắt quãng bởi những tràng vỗ tay
gạch gạch; (hội hoạ) tô nét chải
mưa gạch gạch nền trời đen tối
(nghĩa bóng, thân mật) bập bẹ tiếng nước ngoài (chủ yếu tiếng Đức);
chống giữ đến người cuối cùng
chịu mọi nguy hiểm để bảo vệ đến cùng