Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
gyroscopique
|
tính từ
hồi chuyển, (theo kiểu) con quay
la bàn con quay