Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
grue
|
danh từ giống cái
(động vật học) con sếu
(thân mật) gái làm tiền
(kỹ thuật) máy trục, cần trục, (máy) cẩu
đứng chờ lâu