Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
grive
|
danh từ giống cái
chim sáo
chim hét
săn chim hét
không có voi lấy bò làm lớn; có còn hơn không
(từ cũ; nghĩa cũ) say bí tỉ