Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
gratifier
|
ngoại động từ
thưởng; cấp
phản nghĩa Priver , frustrer
(triết học) làm thoả lòng
thành công làm cho anh ấy thoả lòng
cảm thấy thoả lòng, cảm thấy mãn nguyện
(mỉa mai) bồi cho, bắt chịu
bị bồi hai cái tát
phải chịu món tiền phạt