Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
grand-mère
|
danh từ giống cái
bà nội
bà ngoại
(thân mật) bà lão
một bà lão ngồi trước cửa nhà