Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
graisser
|
ngoại động từ
bôi mỡ, tra dầu mỡ
tra dầu mỡ vào các bộ bánh xe của máy
làm vấy dầu mỡ
làm vấy dầu mỡ vào quần áo
phản nghĩa Dégraisser
đút lót tiền cho ai
(từ cũ; nghĩa cũ) lót tiền cho người gác cổng
(thân mật) chuẩn bị đi xa
(thân mật) sắp chết
nội động từ
trở (thành) nhớt
rượu nho này trở nhớt