Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
gouvernante
|
tính từ giống cái
danh từ giống cái
bà dạy trẻ (ở các gia đình)
bà quản gia (nhà người chưa vợ)