Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
gouvernant
|
tính từ
(từ hiếm; nghĩa ít dùng) cầm quyền
đảng cầm quyền
nhà cầm quyền
phản nghĩa Gouverné . Sujet