Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
gourme
|
danh từ giống cái
(y học) chốc lở mặt (ở trẻ em)
(thú y học) bệnh dịch viêm đường hô hấp
(thân mật) làm những điều ngông cuồng của tuổi trẻ