Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
goupillon
|
danh từ giống đực
(tôn giáo) que rảy nước phép
que chải (để rửa thông phong, rửa chai)
quân đội và giáo hội