Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
glutamate
|
danh từ giống đực
bột ngọt; mì chính (cũng gọi glutamate de sodium )