Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
glissé
|
tính từ
bước lướt (trong khiêu vũ)
danh từ giống đực
bước lướt (trong khiêu vũ)