Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
giroflée
|
danh từ giống cái
(thực vật học) cây quế trúc
(thân mật) cái tát hằn rõ năm ngón tay