Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
giratoire
|
tính từ
quay, hồi chuyển
chuyển động quay
(giao thông) chiều quay (của xe cộ, xung quanh một bồn tròn ở ngã tư)