Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
gentillesse
|
danh từ giống cái
lòng tử tế
lợi dụng lòng tử tế của ai
lời nói tử tế; hành động tử tế
(từ hiếm; nghĩa ít dùng) tính xinh xắn, tính dễ ưa
(từ cũ; nghĩa cũ) lời hóm hỉnh