Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
geindre
|
danh từ giống đực
như gindre
nội động từ
rên rỉ, rên
người bệnh rên rỉ
(thân mật) than vãn
hãy ngừng than vãn đi