Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
gars
|
danh từ giống đực
(thân mật) chàng trai
một chàng trai dũng cảm