Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
fusiller
|
ngoại động từ
xử bắn
bị xử bắn vì tội phản bội
bắn chết (ai)
(thân mật) chụp lia lịa
những nhà nhiếp ảnh chụp lia lịa một nữ diễn viên
phá hỏng
phá hỏng một động cơ
phung phí (tiền bạc)
nhìn xoáy vào ai