Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
froisser
|
ngoại động từ
làm nhàu, vò nhàu
quần áo nhàu nát
anh ta vò nhàu bức điện và đút vào túi
làm chấn thương (một bắp cơ..., do đụng mạnh, ấn mạnh)
(nghĩa bóng) làm mếch lòng
làm mếch lòng bạn