Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
frisquet
|
tính từ
(thân mật) rét buốt, lạnh buốt
gió lạnh buốt
danh từ giống đực
(văn học) gió lạnh buốt
phó từ
lạnh buốt
sáng nay trời lạnh buốt