Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
friandise
|
danh từ giống cái
kẹo bánh
cho em bé nhiều kẹo bánh quá
(từ cũ; nghĩa cũ) tính háu ăn, tính thích ăn ngon
(từ cũ; nghĩa cũ) ngon
món ăn ngon