Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
fraiser
|
ngoại động từ
xếp nếp bồng (cổ áo)
nhào, lăn (bột)
(kỹ thuật) phay
máy phay