Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
fractionnel
|
tính từ
chia rẽ, bè phái
hoạt động chia rẽ (bè phái) trong nội bộ một đảng