Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
foulée
|
danh từ giống cái
vết chân (của thú vật)
cách nhấn bước (khi chạy)
chạy nhấn bước nhẹ nhàng
bước chạy; bước chân
chạy bước dài
mẻ da thuộc