Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
fouir
|
ngoại động từ
bới, đào (đất)
(dân tộc học) gậy gieo hạt