Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
foudre
|
danh từ giống cái
sét
cây bị sét đánh
sự trừng phạt
những sự trừng phạt của chính quyền
sự rút phép thông công
sự si mê đột ngột (tiếng sét ái tình)
si mê đột ngột một cô gái
(từ cũ, nghĩa cũ) tiếng sét ngang tai (nghĩa bóng)
danh từ giống đực
người tài, người giỏi; người đáng sợ
viên tướng tài, viên tướng đáng sợ
thùng lớn
hắn chẳng khôn khéo lắm đâu