Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
fleurette
|
danh từ giống cái
lời tán tỉnh, lời nguyệt hoa
buông lời nguyệt hoa
(từ cũ, nghĩa cũ) hoa nhỏ