Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
flasque
|
tính từ
nhão, mềm nhão
thịt nhão
tính khí mềm nhão
phản nghĩa Dur , ferme , raide , rigide , tendu .