Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
flétrir
|
ngoại động từ
làm héo; làm tàn
trời nắng gắt quá làm héo cây cối
(nghĩa bóng) làm yếu, làm hỏng
chơi bời quá độ làm hỏng tuổi xuân
(nghĩa cũ) sỉ nhục, lên án
làm ô danh ai