Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
financier
|
tính từ
xem finance
hệ thống tài chính
những mối lo về mặt tài chính
sự giúp đỡ về tài chính
sự cân bằng về tài chính
khủng hoảng tài chính
giám đốc tài chính
( Sauce financière ) (bếp nút) nước xốt thập cẩm
danh từ giống đực
nhà tài chính
nhà tư bản tiền tệ
(sử học) người trưng thuế vua