Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
filière
|
danh từ giống cái
(kỹ thuật) khuôn kéo (kim loại)
(kỹ thuật) bàn ren
(động vật học) lỗ nhả tơ
(nghĩa bóng) trình tự các bậc (phải trải qua, trước khi đến kết quả)
trình tự các cấp bậc hành chính
(thương nghiệp) phiếu hàng
(y học) khuôn sàng